EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
echo distortion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
echo distortion
echo distortion
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) biến dạng tiếng dội
← Xem thêm từ echo delay line
Xem thêm từ echo Doppler indicator →
Từ vựng liên quan
ch
distort
distortion
E
e
ec
echo
ho
ion
is
on
or
ort
st
ti
to
tor
tort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…