EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecdysis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecdysis
ecdysis /'ekdisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học)
sự lột (da rắn)
da lột (rắn...)
← Xem thêm từ ecdysiast
Xem thêm từ ecdysone →
Từ vựng liên quan
cd
E
e
ec
is
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…