ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ecdysis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ecdysis


ecdysis /'ekdisis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(động vật học)
  sự lột (da rắn)
  da lột (rắn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…