EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ebullitions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ebullitions
ebullition /,ebə'liʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sôi, sự sủi
(nghĩa bóng) sự sục sôi, sự bùng nổ (chiến tranh...)
← Xem thêm từ ebullition
Xem thêm từ eburine →
Từ vựng liên quan
bull
E
e
ebullition
ion
ions
it
li
lit
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…