EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ebullioscopy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ebullioscopy
ebullioscopy /i,bʌli'ɔskəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) phép nghiệm sôi
← Xem thêm từ ebullioscope
Xem thêm từ ebullition →
Từ vựng liên quan
bull
co
cop
copy
E
e
li
op
os
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…