ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ebullience

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ebullience


ebullience /i'bʌljəns/ (ebulliency) /i'bʌljənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sôi
  sự sôi nổi, sự bồng bột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…