ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ebonies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ebonies


ebony /'ebəni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gỗ mun

tính từ


  bằng gỗ mun
  đen như gỗ mun

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…