ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ebb-tide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ebb-tide


ebb-tide /'eb'taid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  triều xuống ((cũng) ebb)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…