ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eaters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eaters


eater /'i:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ăn
a big eater → người ăn khoẻ
  quả ăn tươi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…