EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eaters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eaters
eater /'i:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ăn
a big eater
→ người ăn khoẻ
quả ăn tươi
← Xem thêm từ eateries
Xem thêm từ eatery →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
ea
eat
eater
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…