EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earthy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earthy
earthy /'ə:θi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như đất; bằng đất
(nghĩa bóng) trần tục, phàm tục
← Xem thêm từ earthworms
Xem thêm từ earwig →
Từ vựng liên quan
art
E
e
ea
ear
earth
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…