ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earthlings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earthlings


earthling /'ə:θliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con người (sống ở trái đất)
  người phàm tục, người trần tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…