EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earthed shield
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earthed shield
earthed shield
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lá chắn đất
← Xem thêm từ earthed
Xem thêm từ earthen →
Từ vựng liên quan
art
E
e
ea
ear
earth
earthed
el
eld
he
hi
hie
sh
shield
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…