EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earnestness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earnestness
earnestness /'ə:nistnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh
tính sốt sắng, tính tha thiết
← Xem thêm từ earnestly
Xem thêm từ earnests →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
ear
earn
earnest
est
nest
rn
ss
st
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…