EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
early bird
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
early bird
early bird /'ə:libə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy
← Xem thêm từ early
Xem thêm từ early closing →
Từ vựng liên quan
arl
bi
bird
E
e
ea
ear
earl
early
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…