EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ear-ache
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ear-ache
ear-ache /'iəreik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đau tai; bệnh đau tai
← Xem thêm từ ear
Xem thêm từ ear-cap →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
E
e
ea
ear
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…