ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ear-ache

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ear-ache


ear-ache /'iəreik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đau tai; bệnh đau tai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…