EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eagle eye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eagle eye
eagle eye
Phát âm
Ý nghĩa
mắt diều hâu, thị lực rất tốt
sự theo rõi sát sao
← Xem thêm từ eagle
Xem thêm từ eagle-eye →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
eagle
eye
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…