EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
E-H wave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
E-H wave
E-H wave
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sóng loại E H
← Xem thêm từ E graph
Xem thêm từ E layer →
Từ vựng liên quan
av
ave
E
e
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…