EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dyslexic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dyslexic
dyslexic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mắc chứng khó đọc
* danh từ
người mắc chứng khó đọc
← Xem thêm từ dyslexia
Xem thêm từ dyslexics →
Từ vựng liên quan
d
ex
ic
sl
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…