EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dysharmonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dysharmonic
dysharmonic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) loạn hài hoà; loạn hoà hợp
← Xem thêm từ dysgenics
Xem thêm từ dyslalia →
Từ vựng liên quan
arm
d
ha
harm
harmonic
ic
mo
mon
ni
on
rm
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…