EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dysgenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dysgenic
dysgenic /dis'dʤenik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hại sinh (có hại cho nòi giống)
← Xem thêm từ dysgenesis
Xem thêm từ dysgenics →
Từ vựng liên quan
d
en
gen
ic
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…