EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dysenteric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dysenteric
dysenteric /,dis'terik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh lỵ
← Xem thêm từ dyscrasia
Xem thêm từ dysenteries →
Từ vựng liên quan
d
en
ent
enter
enteric
er
ic
nt
ri
se
sen
sent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…