EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dyphycercy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dyphycercy
dyphycercy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) tính thùy vây đuôi nhọn; tính vây đuôi đôi xứng đều
← Xem thêm từ dyphycercal
Xem thêm từ dyscrasia →
Từ vựng liên quan
ce
d
er
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…