EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynamometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynamometric
dynamometric /,dainəmou'metrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cái đo lực; (thuộc) phép đo lực
← Xem thêm từ dynamometers
Xem thêm từ dynamometries →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
dynamo
ic
me
met
metric
mo
mom
om
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…