EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynamist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynamist
dynamist /'dainəmist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà động lực học
(triết học) người theo thuyết động lực
← Xem thêm từ dynamism
Xem thêm từ dynamite →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
is
mi
mis
mist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…