EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynamically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynamically
dynamically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
năng nổ, sôi nổi
← Xem thêm từ dynamical
Xem thêm từ dynamics →
Từ vựng liên quan
all
ally
AM
am
cal
call
d
dynamic
dynamical
ic
mi
mica
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…