ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Dynamic theories of comparative advantage.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Dynamic theories of comparative advantage.


Dynamic theories of comparative advantage.

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các lý thuyết động về lợi thế so sánh.
+ Các lý thuyết mới về thương mại quốc tế, nhấn mạnh vai trò của tính rõ ràng và sự truyền bá thônh tin trong việc giải thích hình thái thương mại quốc tế và sản xuất.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…