ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dyeing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dyeing


dyeing /'daiiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhuộm

Các câu ví dụ:

1. China's textile and dyeing industry has a capacity of 80 billion meters of fabric per year while Vietnam's has 2.


Xem tất cả câu ví dụ về dyeing /'daiiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…