ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dwindle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dwindle


dwindle /'dwind/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
  thoái hoá, suy đi
to dwindle away
  nhỏ dần đi
  suy yếu dần, hao mòn dần

Các câu ví dụ:

1. 2 billion ($859,200) as tourist arrivals dwindle because of the coronavirus pandemic, the operator of Royal Halong near Ha Long Bay said in its financial report.


Xem tất cả câu ví dụ về dwindle /'dwind/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…