EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duty-paid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duty-paid
duty-paid /'dju:tipeid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đã nộp thuế
← Xem thêm từ duty-list
Xem thêm từ duumiri →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
d
duty
id
pa
paid
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…