ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dust-wrap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dust-wrap


dust-wrap /'dʌstklouk/ (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/

Phát âm


Ý nghĩa

 cloth)
/'dʌstklɔθ/ (dust coat)
/'dʌstkout/ (dust gown)
/'dʌstgaun/ (dust wrap)
/'dʌstræp/

danh từ


  tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…