EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dust-guard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dust-guard
dust-guard /'dʌstgɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái chắn bụi (trong máy...)
← Xem thêm từ dust-gown
Xem thêm từ dust-heap →
Từ vựng liên quan
d
dust
guard
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…