ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dust-brand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dust-brand


dust-brand /'dʌstbrænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) bệnh nấm than

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…