ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dusk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dusk


dusk /dʌsk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bóng tối
  lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem

tính từ

(thơ ca)
  tối mờ mờ
  tối màu

nội động từ

(thơ ca)
  tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối

ngoại động từ

(thơ ca)
  làm tối, làm mờ tối

Các câu ví dụ:

1. Hang Rai at dawn or dusk can offer one of the most unique experiences.


2. This area is jammed from dawn to dusk," Vo Hai, a xe om (motorbike taxi) driver said.


Xem tất cả câu ví dụ về dusk /dʌsk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…