Câu ví dụ:
During the two-month trip they discovered the plant in Quang Nam.
Nghĩa của câu:discovered
Ý nghĩa
@discover /dis'kʌvə/
* ngoại động từ
- khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra
- để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra
@discover
- khám phá ra