EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duotone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duotone
duotone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
có hai màu
← Xem thêm từ duos
Xem thêm từ dupability →
Từ vựng liên quan
d
duo
on
one
ot
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…