ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dune

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dune


dune /dju:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cồn cát, đụn cát

Các câu ví dụ:

1. "There has definitely been a huge effect because of the volcano," said Ni Komang Astiti, who works at dive operator dune Atlantis in the southeast of the island.

Nghĩa của câu:

Ni Komang Astiti, người làm việc tại nhà điều hành lặn Dune Atlantis ở phía đông nam của hòn đảo cho biết: “Chắc chắn đã có một tác động lớn do núi lửa.


Xem tất cả câu ví dụ về dune /dju:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…