EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dumpish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dumpish
dumpish /'dʌmpliʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán
← Xem thêm từ dumping
Xem thêm từ dumpling →
Từ vựng liên quan
d
dump
is
mp
pi
pish
sh
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…