ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dummy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dummy


dummy /'dʌmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn
  người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)
  vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)
  người ngốc nghếch, người đần độn
  đầu vú cao su (cho trẻ con)
  (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá)
  (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài

tính từ


  giả
dummy window → cửa sổ giả
dummy cartridge → đạn giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…