EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dumfound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dumfound
dumfound
Phát âm
Ý nghĩa
làm cho sửng sốt lặng đi
← Xem thêm từ dumdums
Xem thêm từ dummied →
Từ vựng liên quan
d
found
mf
ou
um
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…