ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dully


dully /'dʌli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ngu đần, đần độn
  lờ mờ, không rõ rệt
  đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt
  đều đều, buồn tẻ, chán ngắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…