EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dug-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dug-out
dug-out /'dʌgaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền độc mộc
hầm trú ẩn (trong đường hào)
(từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ
← Xem thêm từ dug
Xem thêm từ dugong →
Từ vựng liên quan
d
dug
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…