ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duelled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duelled


duel /'dju:əl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...)
an artillery duel → một cuộc đọ pháo
  cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...)

nội động từ


  đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi
  tranh chấp tay đôi

Các câu ví dụ:

1. Huddled over smartphones in a Jakarta arena, eight teams duelled throughout Sunday for supremacy in Tencent’s online game Arena of Valor (AOV), trading supernatural blows, slaying dragons, and invading enemy towers.


Xem tất cả câu ví dụ về duel /'dju:əl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…