EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dualize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dualize
dualize /'dju:əlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm thành hai mặt
chia làm hai, chia đôi
← Xem thêm từ duality
Xem thêm từ duarchy →
Từ vựng liên quan
d
dual
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…