EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dual gate FET
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dual gate FET
dual gate FET
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) trănsito FET hai cổng
← Xem thêm từ dual disk drive
Xem thêm từ dual-in-line package (DIP) →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
dual
gat
gate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…