ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dryness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dryness


dryness /'drainis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo
  sự khô khan, sự vô vị, sự vô vị
  sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng; tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc; tính phớt lạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…