EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dryish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dryish
dryish /'draiiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi khô, khô khô
← Xem thêm từ drying
Xem thêm từ dryite →
Từ vựng liên quan
d
dry
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…