ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dryasdust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dryasdust


dryasdust /'draiəzdʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ

tính từ


  khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…