EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dryasdust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dryasdust
dryasdust /'draiəzdʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ
tính từ
khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú
← Xem thêm từ dryads
Xem thêm từ dryer →
Từ vựng liên quan
as
d
dry
dust
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…