ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dryadic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dryadic


dryadic /'drai'ædik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ thần cây, như nữ thần rừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…