ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dry-salt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dry-salt


dry-salt /'draikjuə/ (dry-salt) /'draisɔ:lt/

Phát âm


Ý nghĩa

 salt)
/'draisɔ:lt/

ngoại động từ


  muối khô, sấy khô (thịt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…