EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry-nurse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry-nurse
dry-nurse /'drainə:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vú nuôi bộ (không cho bú sữa)
ngoại động từ
nuôi bộ (không cho bú sữa)
← Xem thêm từ dry nurse
Xem thêm từ dry-pile →
Từ vựng liên quan
d
dry
nu
nurse
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…