ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dry-nurse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dry-nurse


dry-nurse /'drainə:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vú nuôi bộ (không cho bú sữa)

ngoại động từ


  nuôi bộ (không cho bú sữa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…