EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry lodging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry lodging
dry lodging /'drai'lɔdʤiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ở trọ không ăn
← Xem thêm từ dry-land
Xem thêm từ dry measure →
Từ vựng liên quan
d
dg
dry
gi
gin
in
lo
lodging
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…